Chính thức ra mắt ngày 10/8 vừa qua, chưa kèm giá bán và sẽ có mặt tại các showroom vào tháng 10 tới, Yamaha TFX 150cc được xem là phiên bản naked của YZF-R15 nên được thừa hưởng nhiều đường nét bắt mắt và là mẫu xe côn tay thứ tư mà Yamaha Việt Nam phân phối. Tại Việt Nam, mẫu xe này được ra mắt với 2 phiên bản: đen-cam ánh kim và đen-xám ánh kim, tất cả đều mang tem logo “TFX 150” trên hai cánh gió.
Thiết kế hầm hố cùng những chi tiết góc cạnh tạo nên phong cách mạnh mẽ cho người dùng, cùng với giảm xóc dạng Upside-down khiến xe trở nên cá tính hơn.
Phuộc trước yamaha TFX 150
Với công nghệ LCD, mặt đồng hồ điện tử có độ tương phản cao giúp dễ quan sát các thông số trong mọi điều kiện.
So sánh thông số kỹ thuật và bảng giá của Yamaha TFX 150 Với FZ 150 và Exciter 150 xem tại đây
Khung xe dạng Deltabox kết cấu ống thép tạo nên sự cân bằng, chắc chắn và linh hoạt cho xe khi vận hành. Hệ thống phanh đĩa được áp dụng cho cả 2 bánh nhằm đảm bảo lực phanh tối ưu.
Khung xe Yamaha TFX 150
Điểm nhấn chủ đạo của TFX 150cc chính là bình xăng to và nhô cao đầy mạnh mẽ. Yên xe được thiết kế hai tầng cá tính, đuôi xe vuốt cao mang đậm chất thể thao nhưng không quá dài để giúp xe được sự linh hoạt và dễ điều khiển.
Xét về tổng thể thì Yamaha TFX 150cc là một thể thống nhất kết hợp với vẻ ngoài mạnh mẽ của phuộc đôi Upside-down tạo cho xe vẻ đẹp nam tính đầy thu hút.
Bản đồ tính năng xe TFX 150
Giá xe Yamaha TFX 150: 79.900.000 vnđ.
Tiền giấy tờ ở TP.HCM: 8.500.000 vnđ.
Như vậy giá xe Yamaha TFX 150 lăn bánh sẽ là: 88.400.000 vnđ.
So sánh giá xe TFX 150 và Fz 150 cho thấy Yamaha TFX 150 có giá cao hơn 13.000.000 vnđ so với FZ 150.
Bảng mô tả chi tiết thông tin kỹ thuật:
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ |
4 thì, 4 van làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy lanh |
150 cc |
Đường kính và hành trình piston |
57 × 58.7 mm |
Tỷ số nén |
10.4:1 |
Công suất tối đa |
12,0 kW / 8.500 rpm |
Mô-men cực đại |
14,3 N•m / 7.500 rpm |
Mã lực |
16,2 PS |
Hệ thống bôi trơn |
Các-te ướt |
Hệ thống ly hợp |
Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Kiểu hệ thống truyền lực |
6 số thẳng |
Bộ truyền động |
Nhông sên dĩa |
|
|
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1.955 mm x 795 mm × 1.065 mm |
Độ cao yên xe |
805 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1.350 mm |
Độ cao gầm xe |
164 mm |
Trọng lượng ướt |
135 kg |
Dung tích bình xăng |
10,2 lít, dung tích nhỏ hơn của FZ150 (12lít) |
Dung tích dầu máy |
1,0 lít |
|
|
KHUNG XE |
|
Loại khung |
Deltabox |
Hệ thống giảm xóc trước |
Phuộc nhún |
Hành trình phuộc trước |
130mm |
Độ lệch phương trục lái |
26° / 100 mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Monocross |
Hành trình giảm xóc sau |
125mm |
Phanh trước |
Đĩa đơn thủy lực |
Phanh sau |
Đĩa đơn thủy lực |
Lốp trước |
110/70-17M/C 54S (vỏ không ruột) |
Lốp sau |
130/70-17M/C 62S (vỏ không ruột) |
|
|
BẢO HÀNH |
|
Thời gian bảo hành |
3 năm hoặc 30.000km |
So sánh thông số kỹ thuật và bảng giá của Yamaha TFX 150 Với FZ 150 và Exciter 150 xem tại đây
Một vài hình ảnh về TFX 150:
So sánh thông số kỹ thuật và bảng giá của Yamaha TFX 150 Với FZ 150 và Exciter 150 xem tại đây